Có 1 kết quả:
凹凸 āo tū ㄚㄛ ㄊㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concave or convex
(2) bumps and holes
(3) uneven (surface)
(4) rugged
(2) bumps and holes
(3) uneven (surface)
(4) rugged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0